Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19 Giải đấu DVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gruzia | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 16 | Thăng hạng đến Giải đấu C | — | 2–1 | 1–0 | 3–0 | |
2 | Kazakhstan | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | +1 | 6 | 0–2 | — | 1–1 | 4–0 | ||
3 | Latvia | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | −4 | 4 | 0–3 | 1–1 | — | 0–0 | ||
4 | Andorra | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 9 | −7 | 4 | 1–1 | 1–1 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belarus | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 0 | +10 | 14 | Thăng hạng đến Giải đấu C | — | 1–0 | 0–0 | 5–0 | |
2 | Luxembourg | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | +7 | 10 | 0–2 | — | 4–0 | 3–0 | ||
3 | Moldova | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 9 | 0–0 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | San Marino | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 16 | −16 | 0 | 0–2 | 0–3 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kosovo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | +13 | 14 | Thăng hạng đến Giải đấu C | — | 4–0 | 2–0 | 3–1 | |
2 | Azerbaijan | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | +1 | 9 | 0–0 | — | 2–0 | 1–1 | ||
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | 1–1 | 0–3 | — | 3–1 | ||
4 | Malta | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 14 | −9 | 3 | 0–5 | 1–1 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | +9 | 15 | Thăng hạng đến Giải đấu C | — | 2–0 | 4–0 | 4–1 | |
2 | Armenia | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | +6 | 10 | 4–0 | — | 0–1 | 2–1 | ||
3 | Gibraltar | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | −10 | 6 | 0–2 | 2–6 | — | 2–1 | ||
4 | Liechtenstein | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | −5 | 4 | 0–2 | 2–2 | 2–0 | — |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D2 | Moldova | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 9 | Thăng hạng đến Giải đấu C |
2 | D4 | Gibraltar | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | −10 | 6 | |
3 | D3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | |
4 | D1 | Latvia | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | −4 | 4 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19 Giải đấu DLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19 http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regul... http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/community/news/newsid=2079553.... http://www.uefa.com/uefaeuro/news/newsid=2191264.h... http://www.uefa.com/uefanationsleague/index.html http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.org/about-uefa/organisation/congre... http://www.uefa.org/mediaservices/mediareleases/ne... http://www.uefa.org/mediaservices/newsid=2430054.h...